|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăm chú
adj Concentrating, with concentration há»c sinh chăm chú nghe thầy giảng bà i the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson nhìn chăm chú to look at with concentration chăm chú và o công việc to concentrate on one's work
| [chăm chú] | | tÃnh từ | | | Concentrating, with concentration; attentive | | | há»c sinh chăm chú nghe thầy giảng bà i | | the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson | | | nhìn chăm chú | | to look at with concentration | | | chăm chú và o công việc | | to concentrate on one's work |
|
|
|
|